Class schedule – Venus 24-36 month
|
|||||||||||||
Time | Activities | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |||||||
7h – 8h30 | Arrival time | Đón trẻ, Tắm nắng, Ăn sáng theo thực đơn, nghe nhạc. Vệ sinh. | |||||||||||
Thể dục sáng, Điểm danh cảm xúc, chào hỏi, lịch & thời tiết, trò chuyện về dự án | |||||||||||||
8h30 – 9h40 | Morning activities |
PTVĐ VĐCB: Tập với vòng TCVĐ: Bóng tròn to |
NBTN Cầu vồng |
Mỹ thuật Vẽ cầu vồng bằng các ngón tay |
Âm nhạc Nghe hát : ” Bảy sắc cầu vồng “ |
Ngôn ngữ Thơ: Cầu vồng |
|||||||
9h00: Bữa phụ sáng | |||||||||||||
English | English | English | English | English | |||||||||
9h45 – 10h15 | Outdoor activities | SENSORY PLAYS Water Scoop and Transfer |
Hoạt động ngoài trời Bé chơi trong khu vui chơi |
Phát triển vận động Kids Aticve |
Hoạt động ngoài trời Shadow art |
SENSORY PLAYS Rainbow Lacing Busy Bag |
|||||||
10h25 – 14h10 | Lunch | Vệ sinh, Ăn trưa | |||||||||||
Nap time | Vệ sinh, nghe nhạc không lời, nhạc hát ru hoặc nhạc thiền, ngủ trưa | ||||||||||||
14h15 – 15h00 | Afternoon Snack | Vệ sinh, Vận động theo sau ngủ, Ăn Chiều | |||||||||||
15h00 – 16h00 | Afternoon Activities | Chơi với đất nặn Playdoll | Năng khiếu Nhảy hiện đại |
Kỹ năng sống Xúc gạo đổ vào cốc |
Năng khiếu Cảm thụ âm nhạc |
Sun Cinema | |||||||
Chơi góc Lắp ghép; Chọn màu bé thích | Hoạt động với thẻ chữ Cầu vồng, mưa, nắng |
Chơi góc Múa theo nhạc biểu diễn về Nước- hiện tượng tự nhiên |
Hoạt động với thẻ chữ Cầu vồng, mưa, nắng |
Nêu gương bé ngoan Vệ sinh lớp học Chơi tự do |
|||||||||
16h00 – 16h15 | Snack time | Ăn nhẹ chiều theo thực đơn/Vệ sinh chuẩn bị cho trẻ ra về | |||||||||||
16h15 – 17h30 | Chatting time | Chơi với đồ chơi tự chọn – Vệ sinh, Trao đổi phụ huynh và trả trẻ |