Class schedule – Mars – 4-5 years old
|
|||||||||||||
Time | Activities | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |||||||
7h – 8h30 | Arrival time | Đón trẻ, Tắm nắng, Ăn sáng theo thực đơn, nghe nhạc. Vệ sinh. | |||||||||||
Thể dục sáng, Điểm danh cảm xúc, chào hỏi, lịch & thời tiết, trò chuyện về dự án | |||||||||||||
8h30 – 9h40 | Morning activities |
English | English | English | English | English | |||||||
9h00: Bữa phụ sáng | |||||||||||||
Lập trình tư duy SUNBOT |
Khám phá Bảy sắc cầu vồng |
Mỹ thuật Vẽ cầu vồng |
Âm nhạc Vận động : “Bảy sắc cầu vồng” Nghe: Mưa rơi TC: Vỗ tay theo nhịp |
STEAM Sweet rainbow |
|||||||||
9h45 – 10h15 | Outdoor activities | Thể chất Bật qua vật cản cao 10 – 15cm TC: Thi ném xa |
Hoạt động ngoài trời Chơi với phấn |
Phát triển vận động Kids Aticve |
Hoạt động ngoài trời Quan sát bầu trời |
STEAM Sweet rainbow |
|||||||
10h25 – 14h10 | Lunch | Vệ sinh, Ăn trưa | |||||||||||
Nap time | Vệ sinh, nghe nhạc không lời, nhạc hát ru hoặc nhạc thiền, ngủ trưa | ||||||||||||
14h15 – 15h00 | Afternoon Snack | Vệ sinh, Vận động theo sau ngủ, Ăn Chiều | |||||||||||
15h00 – 16h00 | Afternoon Activities | Mỹ thuật sáng tạo Cầu vồng của bé |
Năng khiếu Nhảy hiện đại |
Môn năng khiếu Toán tư duy |
Năng khiếu Cảm thụ âm nhạc |
Sun Cinema | |||||||
Kỹ năng sống Treo mắc, kẹp quần áo |
Toán Ôn cao hơn thấp hơn |
Góc tạo hình: Hoạt động pha màu nước và tạo hình với màu nước. |
Văn học Thơ: Cầu vồng |
Nêu gương bé ngoan Vệ sinh lớp học Chơi tự do |
|||||||||
16h00 – 16h15 | Snack time | Ăn nhẹ chiều theo thực đơn/Vệ sinh chuẩn bị cho trẻ ra về | |||||||||||
16h15 – 17h30 | Chatting time | Chơi với đồ chơi tự chọn – Vệ sinh, Trao đổi phụ huynh và trả trẻ |